Thời gian hiện tại ở Călineștii de Sus, Comuna Bâlvăneşti, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Bâlvăneşti, Judeţul Mehedinţi – Călineștii de Sus. Đánh bẩy Călineștii de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Călineștii de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Călineștii de Sus, nhiều khách sạn ở Călineștii de Sus, dân số ở Călineștii de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Călineștii de Sus, Comuna Bâlvăneşti, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:13
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Călineștii de Sus, Comuna Bâlvăneşti, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Călineștii de Sus, Comuna Bâlvăneşti, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°49'11" 44.8197 |
Kinh độ | 22°38'54" 22.6484 |
Dân số | 102 |
Tính số lượt xem | 130 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,238 |
Về Comuna Bâlvăneşti, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 201 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,435 |
Sân bay gần Călineștii de Sus, Comuna Bâlvăneşti, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 113 km 70 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 151 km 94 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 156 km 97 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 177 km 110 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 233 km 145 ml |