Thời gian hiện tại ở Brezniţa Ocol, Comuna Brezniţa Ocol, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Brezniţa Ocol, Judeţul Mehedinţi – Brezniţa Ocol. Đánh bẩy Brezniţa Ocol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brezniţa Ocol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brezniţa Ocol, nhiều khách sạn ở Brezniţa Ocol, dân số ở Brezniţa Ocol, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Brezniţa Ocol, Comuna Brezniţa Ocol, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:35
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brezniţa Ocol, Comuna Brezniţa Ocol, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Brezniţa Ocol, Comuna Brezniţa Ocol, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°40'0" 44.6667 |
Kinh độ | 22°37'6" 22.6183 |
Dân số | 4,002 |
Tính số lượt xem | 4,051 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,242 |
Về Comuna Brezniţa Ocol, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 211 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,602 |
Sân bay gần Brezniţa Ocol, Comuna Brezniţa Ocol, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 108 km 67 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 160 km 100 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 163 km 101 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 170 km 106 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 249 km 155 ml |