Thời gian hiện tại ở Faţa Buliga, Comuna Brezniţa Ocol, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Brezniţa Ocol, Judeţul Mehedinţi – Faţa Buliga. Đánh bẩy Faţa Buliga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Faţa Buliga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Faţa Buliga, nhiều khách sạn ở Faţa Buliga, dân số ở Faţa Buliga, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Faţa Buliga, Comuna Brezniţa Ocol, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:30
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Faţa Buliga, Comuna Brezniţa Ocol, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:56 |
Về Faţa Buliga, Comuna Brezniţa Ocol, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°40'0" 44.6667 |
Kinh độ | 22°37'0" 22.6167 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,441 |
Về Comuna Brezniţa Ocol, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 212 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 835,254 |
Sân bay gần Faţa Buliga, Comuna Brezniţa Ocol, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 108 km 67 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 160 km 100 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 163 km 101 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 170 km 106 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 250 km 155 ml |