Thời gian hiện tại ở Cireşu, Comuna Cireşu, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Cireşu, Judeţul Mehedinţi – Cireşu. Đánh bẩy Cireşu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cireşu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cireşu, nhiều khách sạn ở Cireşu, dân số ở Cireşu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Cireşu, Comuna Cireşu, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:07
:47 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cireşu, Comuna Cireşu, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Cireşu, Comuna Cireşu, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°49'24" 44.8233 |
Kinh độ | 22°32'17" 22.5381 |
Dân số | 813 |
Tính số lượt xem | 843 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,110 |
Về Comuna Cireşu, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 146 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 821,457 |
Sân bay gần Cireşu, Comuna Cireşu, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 121 km 75 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 145 km 90 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 162 km 101 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 175 km 108 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 235 km 146 ml |