Thời gian hiện tại ở Copăcioasa, Comuna Floreşti, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Floreşti, Judeţul Mehedinţi – Copăcioasa. Đánh bẩy Copăcioasa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Copăcioasa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Copăcioasa, nhiều khách sạn ở Copăcioasa, dân số ở Copăcioasa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Copăcioasa, Comuna Floreşti, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:34
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Copăcioasa, Comuna Floreşti, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Copăcioasa, Comuna Floreşti, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°46'49" 44.7803 |
Kinh độ | 22°54'37" 22.9102 |
Dân số | 492 |
Tính số lượt xem | 535 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,248 |
Về Comuna Floreşti, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 493 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,984 |
Sân bay gần Copăcioasa, Comuna Floreşti, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 93 km 58 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 146 km 90 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 169 km 105 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 182 km 113 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 231 km 143 ml |