Thời gian hiện tại ở Burila Mică, Comuna Gogoşu, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Gogoşu, Judeţul Mehedinţi – Burila Mică. Đánh bẩy Burila Mică mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Burila Mică mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Burila Mică, nhiều khách sạn ở Burila Mică, dân số ở Burila Mică, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Burila Mică, Comuna Gogoşu, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:11
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Burila Mică, Comuna Gogoşu, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Burila Mică, Comuna Gogoşu, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°25'13" 44.4202 |
Kinh độ | 22°35'10" 22.5862 |
Dân số | 997 |
Tính số lượt xem | 1,040 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,261 |
Về Comuna Gogoşu, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 229 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,520 |
Sân bay gần Burila Mică, Comuna Gogoşu, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 104 km 65 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 134 km 84 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 184 km 114 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 193 km 120 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 276 km 172 ml |