Thời gian hiện tại ở Burila Mare, Comuna Burila Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Burila Mare, Judeţul Mehedinţi – Burila Mare. Đánh bẩy Burila Mare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Burila Mare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Burila Mare, nhiều khách sạn ở Burila Mare, dân số ở Burila Mare, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Burila Mare, Comuna Burila Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:22
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Burila Mare, Comuna Burila Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Burila Mare, Comuna Burila Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°27'10" 44.4528 |
Kinh độ | 22°34'25" 22.5736 |
Dân số | 2,656 |
Tính số lượt xem | 2,697 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,248 |
Về Comuna Burila Mare, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 224 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,020 |
Sân bay gần Burila Mare, Comuna Burila Mare, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 105 km 65 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 137 km 85 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 180 km 112 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 191 km 118 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 273 km 170 ml |