Thời gian hiện tại ở Ostrovu Corbului, Comuna Hinova, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Hinova, Judeţul Mehedinţi – Ostrovu Corbului. Đánh bẩy Ostrovu Corbului mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ostrovu Corbului mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ostrovu Corbului, nhiều khách sạn ở Ostrovu Corbului, dân số ở Ostrovu Corbului, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Ostrovu Corbului, Comuna Hinova, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:30
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ostrovu Corbului, Comuna Hinova, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Ostrovu Corbului, Comuna Hinova, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°31'5" 44.518 |
Kinh độ | 22°43'20" 22.7222 |
Dân số | 471 |
Tính số lượt xem | 511 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,259 |
Về Comuna Hinova, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 246 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,452 |
Sân bay gần Ostrovu Corbului, Comuna Hinova, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 95 km 59 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 149 km 93 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 178 km 110 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 181 km 112 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 263 km 163 ml |