Thời gian hiện tại ở Hinova, Comuna Hinova, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Hinova, Judeţul Mehedinţi – Hinova. Đánh bẩy Hinova mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hinova mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hinova, nhiều khách sạn ở Hinova, dân số ở Hinova, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Hinova, Comuna Hinova, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:52
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hinova, Comuna Hinova, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Hinova, Comuna Hinova, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°32'26" 44.5406 |
Kinh độ | 22°46'37" 22.7769 |
Dân số | 2,808 |
Tính số lượt xem | 2,863 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,255 |
Về Comuna Hinova, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 246 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,155 |
Sân bay gần Hinova, Comuna Hinova, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 92 km 57 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 153 km 95 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 173 km 108 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 182 km 113 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 259 km 161 ml |