Thời gian hiện tại ở Dumbrăvița, Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi – Dumbrăvița. Đánh bẩy Dumbrăvița mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dumbrăvița mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dumbrăvița, nhiều khách sạn ở Dumbrăvița, dân số ở Dumbrăvița, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Dumbrăvița, Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:44
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dumbrăvița, Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:55 |
Về Dumbrăvița, Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°40'7" 44.6685 |
Kinh độ | 22°47'24" 22.79 |
Dân số | 13 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,413 |
Về Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 449 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 834,165 |
Sân bay gần Dumbrăvița, Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 95 km 59 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 161 km 100 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 166 km 103 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 171 km 106 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 245 km 152 ml |