Thời gian hiện tại ở Negrești, Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi – Negrești. Đánh bẩy Negrești mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Negrești mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Negrești, nhiều khách sạn ở Negrești, dân số ở Negrești, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Negrești, Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:58
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Negrești, Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Negrești, Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°40'60" 44.6833 |
Kinh độ | 22°46'52" 22.7812 |
Dân số | 323 |
Tính số lượt xem | 358 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,249 |
Về Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 474 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,040 |
Sân bay gần Negrești, Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 97 km 60 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 160 km 100 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 167 km 104 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 170 km 105 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 244 km 151 ml |