Thời gian hiện tại ở Borogea, Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi – Borogea. Đánh bẩy Borogea mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Borogea mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Borogea, nhiều khách sạn ở Borogea, dân số ở Borogea, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Borogea, Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:10
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Borogea, Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:55 |
Về Borogea, Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°39'10" 44.6528 |
Kinh độ | 22°54'51" 22.9143 |
Dân số | 114 |
Tính số lượt xem | 146 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,443 |
Về Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 449 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 835,297 |
Sân bay gần Borogea, Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 86 km 53 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 157 km 97 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 170 km 105 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 179 km 111 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 244 km 152 ml |