Thời gian hiện tại ở Valea Petrii, Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi – Valea Petrii. Đánh bẩy Valea Petrii mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Valea Petrii mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Valea Petrii, nhiều khách sạn ở Valea Petrii, dân số ở Valea Petrii, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Valea Petrii, Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:24
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Valea Petrii, Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:55 |
Về Valea Petrii, Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°40'0" 44.6667 |
Kinh độ | 22°52'60" 22.8833 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,439 |
Về Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 449 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 835,148 |
Sân bay gần Valea Petrii, Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 88 km 55 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 157 km 97 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 170 km 105 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 177 km 110 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 243 km 151 ml |