Thời gian hiện tại ở Padina Mică, Comuna Padina, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Padina, Judeţul Mehedinţi – Padina Mică. Đánh bẩy Padina Mică mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Padina Mică mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Padina Mică, nhiều khách sạn ở Padina Mică, dân số ở Padina Mică, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Padina Mică, Comuna Padina, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:23
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Padina Mică, Comuna Padina, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Padina Mică, Comuna Padina, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°25'38" 44.4272 |
Kinh độ | 22°59'33" 22.9925 |
Dân số | 1,924 |
Tính số lượt xem | 1,961 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,255 |
Về Comuna Padina, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 235 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,139 |
Sân bay gần Padina Mică, Comuna Padina, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 72 km 45 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 152 km 95 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 174 km 108 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 202 km 126 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 267 km 166 ml |