Thời gian hiện tại ở Corlăţel, Comuna Corlăţel, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Corlăţel, Judeţul Mehedinţi – Corlăţel. Đánh bẩy Corlăţel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Corlăţel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Corlăţel, nhiều khách sạn ở Corlăţel, dân số ở Corlăţel, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Corlăţel, Comuna Corlăţel, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:03
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Corlăţel, Comuna Corlăţel, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Corlăţel, Comuna Corlăţel, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°23'55" 44.3986 |
Kinh độ | 22°55'59" 22.9331 |
Dân số | 1,552 |
Tính số lượt xem | 1,600 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,258 |
Về Comuna Corlăţel, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 108 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,360 |
Sân bay gần Corlăţel, Comuna Corlăţel, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 76 km 47 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 147 km 91 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 180 km 112 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 202 km 125 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 272 km 169 ml |