Thời gian hiện tại ở Tisoviţa, Comuna Dubova, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Dubova, Judeţul Mehedinţi – Tisoviţa. Đánh bẩy Tisoviţa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tisoviţa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tisoviţa, nhiều khách sạn ở Tisoviţa, dân số ở Tisoviţa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Tisoviţa, Comuna Dubova, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:58
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tisoviţa, Comuna Dubova, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:54 |
Về Tisoviţa, Comuna Dubova, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°31'0" 44.5167 |
Kinh độ | 22°11'60" 22.2 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,287 |
Về Comuna Dubova, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 175 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 828,511 |
Sân bay gần Tisoviţa, Comuna Dubova, Judeţul Mehedinţi, România
INI | Nis Constantine the Great Airport | 134 km 84 ml | |
CRA | Craiova Airport | 136 km 84 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 160 km 99 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 205 km 128 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 277 km 172 ml |