Thời gian hiện tại ở Fântâna Domnească, Comuna Prunişor, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Prunişor, Judeţul Mehedinţi – Fântâna Domnească. Đánh bẩy Fântâna Domnească mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fântâna Domnească mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fântâna Domnească, nhiều khách sạn ở Fântâna Domnească, dân số ở Fântâna Domnească, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Fântâna Domnească, Comuna Prunişor, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:09
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fântâna Domnească, Comuna Prunişor, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Fântâna Domnească, Comuna Prunişor, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°34'57" 44.5826 |
Kinh độ | 22°55'24" 22.9232 |
Dân số | 370 |
Tính số lượt xem | 399 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,255 |
Về Comuna Prunişor, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 544 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,130 |
Sân bay gần Fântâna Domnească, Comuna Prunişor, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 82 km 51 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 163 km 101 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 163 km 101 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 186 km 115 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 252 km 156 ml |