Thời gian hiện tại ở Sâncraiu de Mureş, Comuna Sâncraiu de Mureş, Judeţul Mureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Sâncraiu de Mureş, Judeţul Mureş – Sâncraiu de Mureş. Đánh bẩy Sâncraiu de Mureş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sâncraiu de Mureş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sâncraiu de Mureş, nhiều khách sạn ở Sâncraiu de Mureş, dân số ở Sâncraiu de Mureş, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sâncraiu de Mureş, Comuna Sâncraiu de Mureş, Judeţul Mureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:46
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sâncraiu de Mureş, Comuna Sâncraiu de Mureş, Judeţul Mureş, România
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Sâncraiu de Mureş, Comuna Sâncraiu de Mureş, Judeţul Mureş, România
Vĩ độ | 46°33'4" 46.5512 |
Kinh độ | 24°31'36" 24.5266 |
Dân số | 6,161 |
Tính số lượt xem | 6,212 |
Về Judeţul Mureş, România
Dân số | 550,846 |
Tính số lượt xem | 24,725 |
Về Comuna Sâncraiu de Mureş, Judeţul Mureş, România
Tính số lượt xem | 131 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 820,056 |
Sân bay gần Sâncraiu de Mureş, Comuna Sâncraiu de Mureş, Judeţul Mureş, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 69 km 43 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 91 km 57 ml | |
BCM | Bacau Airport | 180 km 112 ml | |
SCV | Suceava Airport | 188 km 117 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 219 km 136 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 260 km 162 ml |