Thời gian hiện tại ở Sântana de Mureş, Comuna Sântana de Mureş, Judeţul Mureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Sântana de Mureş, Judeţul Mureş – Sântana de Mureş. Đánh bẩy Sântana de Mureş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sântana de Mureş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sântana de Mureş, nhiều khách sạn ở Sântana de Mureş, dân số ở Sântana de Mureş, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sântana de Mureş, Comuna Sântana de Mureş, Judeţul Mureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:54
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sântana de Mureş, Comuna Sântana de Mureş, Judeţul Mureş, România
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Sântana de Mureş, Comuna Sântana de Mureş, Judeţul Mureş, România
Vĩ độ | 46°34'0" 46.5667 |
Kinh độ | 24°33'0" 24.55 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Judeţul Mureş, România
Dân số | 550,846 |
Tính số lượt xem | 24,642 |
Về Comuna Sântana de Mureş, Judeţul Mureş, România
Tính số lượt xem | 168 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 817,725 |
Sân bay gần Sântana de Mureş, Comuna Sântana de Mureş, Judeţul Mureş, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 70 km 44 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 93 km 58 ml | |
BCM | Bacau Airport | 178 km 111 ml | |
SCV | Suceava Airport | 185 km 115 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 217 km 135 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 258 km 161 ml |