Thời gian hiện tại ở Valea Crişului, Municipiul Sighişoara, Judeţul Mureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Sighişoara, Judeţul Mureş – Valea Crişului. Đánh bẩy Valea Crişului mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Valea Crişului mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Valea Crişului, nhiều khách sạn ở Valea Crişului, dân số ở Valea Crişului, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Valea Crişului, Municipiul Sighişoara, Judeţul Mureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:19
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Valea Crişului, Municipiul Sighişoara, Judeţul Mureş, România
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Valea Crişului, Municipiul Sighişoara, Judeţul Mureş, România
Vĩ độ | 46°13'0" 46.2167 |
Kinh độ | 24°48'0" 24.8 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Judeţul Mureş, România
Dân số | 550,846 |
Tính số lượt xem | 25,030 |
Về Municipiul Sighişoara, Judeţul Mureş, România
Tính số lượt xem | 490 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 828,790 |
Sân bay gần Valea Crişului, Municipiul Sighişoara, Judeţul Mureş, România
SBZ | Sibiu Airport | 72 km 45 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 106 km 66 ml | |
BCM | Bacau Airport | 165 km 103 ml | |
SCV | Suceava Airport | 202 km 125 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 244 km 152 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 297 km 185 ml |