Thời gian hiện tại ở Aţintiş, Comuna Aţintiş, Judeţul Mureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Aţintiş, Judeţul Mureş – Aţintiş. Đánh bẩy Aţintiş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţintiş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţintiş, nhiều khách sạn ở Aţintiş, dân số ở Aţintiş, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Aţintiş, Comuna Aţintiş, Judeţul Mureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:22
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţintiş, Comuna Aţintiş, Judeţul Mureş, România
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Aţintiş, Comuna Aţintiş, Judeţul Mureş, România
Vĩ độ | 46°25'60" 46.4333 |
Kinh độ | 24°6'0" 24.1 |
Dân số | 1,606 |
Tính số lượt xem | 1,648 |
Về Judeţul Mureş, România
Dân số | 550,846 |
Tính số lượt xem | 24,593 |
Về Comuna Aţintiş, Judeţul Mureş, România
Tính số lượt xem | 241 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 816,125 |
Sân bay gần Aţintiş, Comuna Aţintiş, Judeţul Mureş, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 50 km 31 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 72 km 44 ml | |
BCM | Bacau Airport | 214 km 133 ml | |
SCV | Suceava Airport | 221 km 137 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 248 km 154 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 277 km 172 ml |