Thời gian hiện tại ở Băgaciu, Comuna Bãgaciu, Judeţul Mureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Bãgaciu, Judeţul Mureş – Băgaciu. Đánh bẩy Băgaciu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Băgaciu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Băgaciu, nhiều khách sạn ở Băgaciu, dân số ở Băgaciu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Băgaciu, Comuna Bãgaciu, Judeţul Mureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:26
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Băgaciu, Comuna Bãgaciu, Judeţul Mureş, România
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Băgaciu, Comuna Bãgaciu, Judeţul Mureş, România
Vĩ độ | 46°16'0" 46.2667 |
Kinh độ | 24°22'0" 24.3667 |
Dân số | 2,549 |
Tính số lượt xem | 2,600 |
Về Judeţul Mureş, România
Dân số | 550,846 |
Tính số lượt xem | 24,603 |
Về Comuna Bãgaciu, Judeţul Mureş, România
Tính số lượt xem | 102 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 816,629 |
Sân bay gần Băgaciu, Comuna Bãgaciu, Judeţul Mureş, România
SBZ | Sibiu Airport | 57 km 35 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 77 km 48 ml | |
BCM | Bacau Airport | 196 km 122 ml | |
SCV | Suceava Airport | 219 km 136 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 253 km 157 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 293 km 182 ml |