Thời gian hiện tại ở Viforoasa, Comuna Fântânele, Judeţul Mureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Fântânele, Judeţul Mureş – Viforoasa. Đánh bẩy Viforoasa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Viforoasa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Viforoasa, nhiều khách sạn ở Viforoasa, dân số ở Viforoasa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Viforoasa, Comuna Fântânele, Judeţul Mureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:32
:41 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Viforoasa, Comuna Fântânele, Judeţul Mureş, România
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Viforoasa, Comuna Fântânele, Judeţul Mureş, România
Vĩ độ | 46°25'55" 46.4319 |
Kinh độ | 24°48'35" 24.8098 |
Dân số | 910 |
Tính số lượt xem | 944 |
Về Judeţul Mureş, România
Dân số | 550,846 |
Tính số lượt xem | 24,806 |
Về Comuna Fântânele, Judeţul Mureş, România
Tính số lượt xem | 260 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 821,858 |
Sân bay gần Viforoasa, Comuna Fântânele, Judeţul Mureş, România
SBZ | Sibiu Airport | 90 km 56 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 94 km 59 ml | |
BCM | Bacau Airport | 160 km 99 ml | |
SCV | Suceava Airport | 182 km 113 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 222 km 138 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 273 km 170 ml |