Thời gian hiện tại ở Gurghiu, Comuna Gurghiu, Judeţul Mureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Gurghiu, Judeţul Mureş – Gurghiu. Đánh bẩy Gurghiu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gurghiu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gurghiu, nhiều khách sạn ở Gurghiu, dân số ở Gurghiu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Gurghiu, Comuna Gurghiu, Judeţul Mureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:02
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gurghiu, Comuna Gurghiu, Judeţul Mureş, România
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Gurghiu, Comuna Gurghiu, Judeţul Mureş, România
Vĩ độ | 46°46'0" 46.7667 |
Kinh độ | 24°51'0" 24.85 |
Dân số | 6,277 |
Tính số lượt xem | 6,316 |
Về Judeţul Mureş, România
Dân số | 550,846 |
Tính số lượt xem | 24,557 |
Về Comuna Gurghiu, Judeţul Mureş, România
Tính số lượt xem | 402 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,931 |
Sân bay gần Gurghiu, Comuna Gurghiu, Judeţul Mureş, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 89 km 55 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 123 km 77 ml | |
SCV | Suceava Airport | 153 km 95 ml | |
BCM | Bacau Airport | 156 km 97 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 187 km 116 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 236 km 147 ml |