Thời gian hiện tại ở Sâmbriaş, Comuna Hodoşa, Judeţul Mureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Hodoşa, Judeţul Mureş – Sâmbriaş. Đánh bẩy Sâmbriaş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sâmbriaş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sâmbriaş, nhiều khách sạn ở Sâmbriaş, dân số ở Sâmbriaş, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sâmbriaş, Comuna Hodoşa, Judeţul Mureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:28
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sâmbriaş, Comuna Hodoşa, Judeţul Mureş, România
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:52 |
Về Sâmbriaş, Comuna Hodoşa, Judeţul Mureş, România
Vĩ độ | 46°38'60" 46.65 |
Kinh độ | 24°49'60" 24.8333 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Judeţul Mureş, România
Dân số | 550,846 |
Tính số lượt xem | 25,083 |
Về Comuna Hodoşa, Judeţul Mureş, România
Tính số lượt xem | 142 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 830,318 |
Sân bay gần Sâmbriaş, Comuna Hodoşa, Judeţul Mureş, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 89 km 55 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 111 km 69 ml | |
BCM | Bacau Airport | 157 km 97 ml | |
SCV | Suceava Airport | 163 km 101 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 199 km 124 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 249 km 155 ml |