Thời gian hiện tại ở Dămieni, Comuna Eremitu, Judeţul Mureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Eremitu, Judeţul Mureş – Dămieni. Đánh bẩy Dămieni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dămieni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dămieni, nhiều khách sạn ở Dămieni, dân số ở Dămieni, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Dămieni, Comuna Eremitu, Judeţul Mureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:56
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dămieni, Comuna Eremitu, Judeţul Mureş, România
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:56 |
Về Dămieni, Comuna Eremitu, Judeţul Mureş, România
Vĩ độ | 46°37'34" 46.6261 |
Kinh độ | 24°51'39" 24.8607 |
Dân số | 297 |
Tính số lượt xem | 332 |
Về Judeţul Mureş, România
Dân số | 550,846 |
Tính số lượt xem | 25,278 |
Về Comuna Eremitu, Judeţul Mureş, România
Tính số lượt xem | 211 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 836,250 |
Sân bay gần Dămieni, Comuna Eremitu, Judeţul Mureş, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 91 km 57 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 110 km 68 ml | |
BCM | Bacau Airport | 154 km 96 ml | |
SCV | Suceava Airport | 164 km 102 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 201 km 125 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 252 km 156 ml |