Thời gian hiện tại ở Țigmandru, Comuna Nadeş, Judeţul Mureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Nadeş, Judeţul Mureş – Țigmandru. Đánh bẩy Țigmandru mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Țigmandru mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Țigmandru, nhiều khách sạn ở Țigmandru, dân số ở Țigmandru, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Țigmandru, Comuna Nadeş, Judeţul Mureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:25
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Țigmandru, Comuna Nadeş, Judeţul Mureş, România
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Țigmandru, Comuna Nadeş, Judeţul Mureş, România
Vĩ độ | 46°21'19" 46.3552 |
Kinh độ | 24°43'4" 24.7179 |
Dân số | 859 |
Tính số lượt xem | 895 |
Về Judeţul Mureş, România
Dân số | 550,846 |
Tính số lượt xem | 24,896 |
Về Comuna Nadeş, Judeţul Mureş, România
Tính số lượt xem | 177 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 824,253 |
Sân bay gần Țigmandru, Comuna Nadeş, Judeţul Mureş, România
SBZ | Sibiu Airport | 79 km 49 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 92 km 57 ml | |
BCM | Bacau Airport | 168 km 104 ml | |
SCV | Suceava Airport | 194 km 120 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 233 km 144 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 282 km 175 ml |