Thời gian hiện tại ở Măgheruș, Comuna Nadeş, Judeţul Mureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Nadeş, Judeţul Mureş – Măgheruș. Đánh bẩy Măgheruș mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Măgheruș mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Măgheruș, nhiều khách sạn ở Măgheruș, dân số ở Măgheruș, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Măgheruș, Comuna Nadeş, Judeţul Mureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:58
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Măgheruș, Comuna Nadeş, Judeţul Mureş, România
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:59 |
Về Măgheruș, Comuna Nadeş, Judeţul Mureş, România
Vĩ độ | 46°19'19" 46.322 |
Kinh độ | 24°41'22" 24.6894 |
Dân số | 155 |
Tính số lượt xem | 191 |
Về Judeţul Mureş, România
Dân số | 550,846 |
Tính số lượt xem | 25,377 |
Về Comuna Nadeş, Judeţul Mureş, România
Tính số lượt xem | 178 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 839,365 |
Sân bay gần Măgheruș, Comuna Nadeş, Judeţul Mureş, România
SBZ | Sibiu Airport | 75 km 47 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 92 km 57 ml | |
BCM | Bacau Airport | 171 km 106 ml | |
SCV | Suceava Airport | 198 km 123 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 237 km 147 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 285 km 177 ml |