Thời gian hiện tại ở Şincai-Fânaţe, Comuna Şincai, Judeţul Mureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Şincai, Judeţul Mureş – Şincai-Fânaţe. Đánh bẩy Şincai-Fânaţe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şincai-Fânaţe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şincai-Fânaţe, nhiều khách sạn ở Şincai-Fânaţe, dân số ở Şincai-Fânaţe, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Şincai-Fânaţe, Comuna Şincai, Judeţul Mureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:43
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şincai-Fânaţe, Comuna Şincai, Judeţul Mureş, România
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Şincai-Fânaţe, Comuna Şincai, Judeţul Mureş, România
Vĩ độ | 46°38'60" 46.65 |
Kinh độ | 24°22'60" 24.3833 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Judeţul Mureş, România
Dân số | 550,846 |
Tính số lượt xem | 24,914 |
Về Comuna Şincai, Judeţul Mureş, România
Tính số lượt xem | 197 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 824,797 |
Sân bay gần Şincai-Fânaţe, Comuna Şincai, Judeţul Mureş, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 55 km 34 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 98 km 61 ml | |
SCV | Suceava Airport | 189 km 117 ml | |
BCM | Bacau Airport | 191 km 119 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 216 km 134 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 250 km 155 ml |