Thời gian hiện tại ở Grâuşorul, Comuna Vărgata, Judeţul Mureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Vărgata, Judeţul Mureş – Grâuşorul. Đánh bẩy Grâuşorul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grâuşorul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grâuşorul, nhiều khách sạn ở Grâuşorul, dân số ở Grâuşorul, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Grâuşorul, Comuna Vărgata, Judeţul Mureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:47
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grâuşorul, Comuna Vărgata, Judeţul Mureş, România
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:54 |
Về Grâuşorul, Comuna Vărgata, Judeţul Mureş, România
Vĩ độ | 46°36'0" 46.6 |
Kinh độ | 24°49'60" 24.8333 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Judeţul Mureş, România
Dân số | 550,846 |
Tính số lượt xem | 25,243 |
Về Comuna Vărgata, Judeţul Mureş, România
Tính số lượt xem | 175 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 835,255 |
Sân bay gần Grâuşorul, Comuna Vărgata, Judeţul Mureş, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 90 km 56 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 107 km 66 ml | |
BCM | Bacau Airport | 157 km 97 ml | |
SCV | Suceava Airport | 167 km 104 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 204 km 127 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 255 km 158 ml |