Thời gian hiện tại ở Cartieru Nou, Oraş Bicaz, Judeţul Neamţ, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Bicaz, Judeţul Neamţ – Cartieru Nou. Đánh bẩy Cartieru Nou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cartieru Nou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cartieru Nou, nhiều khách sạn ở Cartieru Nou, dân số ở Cartieru Nou, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Cartieru Nou, Oraş Bicaz, Judeţul Neamţ, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:48
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cartieru Nou, Oraş Bicaz, Judeţul Neamţ, România
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Cartieru Nou, Oraş Bicaz, Judeţul Neamţ, România
Vĩ độ | 46°53'60" 46.9 |
Kinh độ | 26°6'0" 26.1 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Judeţul Neamţ, România
Dân số | 470,000 |
Tính số lượt xem | 23,651 |
Về Oraş Bicaz, Judeţul Neamţ, România
Tính số lượt xem | 663 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 833,948 |
Sân bay gần Cartieru Nou, Oraş Bicaz, Judeţul Neamţ, România
BCM | Bacau Airport | 68 km 42 ml | |
SCV | Suceava Airport | 90 km 56 ml | |
IAS | Iasi Airport | 119 km 74 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 152 km 95 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 167 km 104 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 215 km 134 ml |