Thời gian hiện tại ở Crăcăoani, Comuna Crăcăoani, Judeţul Neamţ, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Crăcăoani, Judeţul Neamţ – Crăcăoani. Đánh bẩy Crăcăoani mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Crăcăoani mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Crăcăoani, nhiều khách sạn ở Crăcăoani, dân số ở Crăcăoani, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Crăcăoani, Comuna Crăcăoani, Judeţul Neamţ, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:48
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Crăcăoani, Comuna Crăcăoani, Judeţul Neamţ, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Crăcăoani, Comuna Crăcăoani, Judeţul Neamţ, România
Vĩ độ | 47°5'54" 47.0984 |
Kinh độ | 26°18'40" 26.3111 |
Dân số | 2,092 |
Tính số lượt xem | 2,126 |
Về Judeţul Neamţ, România
Dân số | 470,000 |
Tính số lượt xem | 22,944 |
Về Comuna Crăcăoani, Judeţul Neamţ, România
Tính số lượt xem | 184 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 811,553 |
Sân bay gần Crăcăoani, Comuna Crăcăoani, Judeţul Neamţ, România
SCV | Suceava Airport | 66 km 41 ml | |
BCM | Bacau Airport | 71 km 44 ml | |
IAS | Iasi Airport | 99 km 62 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 132 km 82 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 142 km 88 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 200 km 124 ml |