Thời gian hiện tại ở Fărcaşa, Comuna Fărcaşa, Judeţul Neamţ, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Fărcaşa, Judeţul Neamţ – Fărcaşa. Đánh bẩy Fărcaşa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fărcaşa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fărcaşa, nhiều khách sạn ở Fărcaşa, dân số ở Fărcaşa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Fărcaşa, Comuna Fărcaşa, Judeţul Neamţ, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:17
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fărcaşa, Comuna Fărcaşa, Judeţul Neamţ, România
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Fărcaşa, Comuna Fărcaşa, Judeţul Neamţ, România
Vĩ độ | 47°10'0" 47.1667 |
Kinh độ | 25°49'60" 25.8333 |
Dân số | 3,173 |
Tính số lượt xem | 3,215 |
Về Judeţul Neamţ, România
Dân số | 470,000 |
Tính số lượt xem | 22,942 |
Về Comuna Fărcaşa, Judeţul Neamţ, România
Tính số lượt xem | 210 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 811,494 |
Sân bay gần Fărcaşa, Comuna Fărcaşa, Judeţul Neamţ, România
SCV | Suceava Airport | 70 km 44 ml | |
BCM | Bacau Airport | 102 km 63 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 123 km 76 ml | |
IAS | Iasi Airport | 135 km 84 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 171 km 106 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 209 km 130 ml |