Thời gian hiện tại ở Gârcina de Sus, Comuna Gârcina, Judeţul Neamţ, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Gârcina, Judeţul Neamţ – Gârcina de Sus. Đánh bẩy Gârcina de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gârcina de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gârcina de Sus, nhiều khách sạn ở Gârcina de Sus, dân số ở Gârcina de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Gârcina de Sus, Comuna Gârcina, Judeţul Neamţ, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:30
:55 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gârcina de Sus, Comuna Gârcina, Judeţul Neamţ, România
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Gârcina de Sus, Comuna Gârcina, Judeţul Neamţ, România
Vĩ độ | 46°58'0" 46.9667 |
Kinh độ | 26°19'60" 26.3333 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Judeţul Neamţ, România
Dân số | 470,000 |
Tính số lượt xem | 23,632 |
Về Comuna Gârcina, Judeţul Neamţ, România
Tính số lượt xem | 355 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 833,426 |
Sân bay gần Gârcina de Sus, Comuna Gârcina, Judeţul Neamţ, România
BCM | Bacau Airport | 58 km 36 ml | |
SCV | Suceava Airport | 80 km 50 ml | |
IAS | Iasi Airport | 100 km 62 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 147 km 91 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 149 km 92 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 198 km 123 ml |