Thời gian hiện tại ở Gârcina, Comuna Gârcina, Judeţul Neamţ, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Gârcina, Judeţul Neamţ – Gârcina. Đánh bẩy Gârcina mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gârcina mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gârcina, nhiều khách sạn ở Gârcina, dân số ở Gârcina, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Gârcina, Comuna Gârcina, Judeţul Neamţ, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:48
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gârcina, Comuna Gârcina, Judeţul Neamţ, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Gârcina, Comuna Gârcina, Judeţul Neamţ, România
Vĩ độ | 46°58'37" 46.9769 |
Kinh độ | 26°20'45" 26.3457 |
Dân số | 2,402 |
Tính số lượt xem | 2,428 |
Về Judeţul Neamţ, România
Dân số | 470,000 |
Tính số lượt xem | 22,930 |
Về Comuna Gârcina, Judeţul Neamţ, România
Tính số lượt xem | 338 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 810,909 |
Sân bay gần Gârcina, Comuna Gârcina, Judeţul Neamţ, România
BCM | Bacau Airport | 59 km 36 ml | |
SCV | Suceava Airport | 79 km 49 ml | |
IAS | Iasi Airport | 99 km 61 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 146 km 91 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 147 km 92 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 197 km 122 ml |