Thời gian hiện tại ở Bradu, Comuna Grinţieş, Judeţul Neamţ, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Grinţieş, Judeţul Neamţ – Bradu. Đánh bẩy Bradu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bradu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bradu, nhiều khách sạn ở Bradu, dân số ở Bradu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Bradu, Comuna Grinţieş, Judeţul Neamţ, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:45
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bradu, Comuna Grinţieş, Judeţul Neamţ, România
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Bradu, Comuna Grinţieş, Judeţul Neamţ, România
Vĩ độ | 47°0'19" 47.0054 |
Kinh độ | 25°51'15" 25.8542 |
Dân số | 754 |
Tính số lượt xem | 786 |
Về Judeţul Neamţ, România
Dân số | 470,000 |
Tính số lượt xem | 22,931 |
Về Comuna Grinţieş, Judeţul Neamţ, România
Tính số lượt xem | 230 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 811,011 |
Sân bay gần Bradu, Comuna Grinţieş, Judeţul Neamţ, România
SCV | Suceava Airport | 85 km 53 ml | |
BCM | Bacau Airport | 90 km 56 ml | |
IAS | Iasi Airport | 135 km 84 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 141 km 87 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 177 km 110 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 226 km 140 ml |