Thời gian hiện tại ở Grinţieş, Comuna Grinţieş, Judeţul Neamţ, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Grinţieş, Judeţul Neamţ – Grinţieş. Đánh bẩy Grinţieş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grinţieş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grinţieş, nhiều khách sạn ở Grinţieş, dân số ở Grinţieş, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Grinţieş, Comuna Grinţieş, Judeţul Neamţ, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:16
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grinţieş, Comuna Grinţieş, Judeţul Neamţ, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Grinţieş, Comuna Grinţieş, Judeţul Neamţ, România
Vĩ độ | 47°2'60" 47.05 |
Kinh độ | 25°52'0" 25.8667 |
Dân số | 2,573 |
Tính số lượt xem | 2,613 |
Về Judeţul Neamţ, România
Dân số | 470,000 |
Tính số lượt xem | 22,971 |
Về Comuna Grinţieş, Judeţul Neamţ, România
Tính số lượt xem | 231 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 812,462 |
Sân bay gần Grinţieş, Comuna Grinţieş, Judeţul Neamţ, România
SCV | Suceava Airport | 80 km 50 ml | |
BCM | Bacau Airport | 92 km 57 ml | |
IAS | Iasi Airport | 133 km 83 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 136 km 84 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 174 km 108 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 222 km 138 ml |