Thời gian hiện tại ở Maxineşti, Comuna Mărgineni, Judeţul Neamţ, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Mărgineni, Judeţul Neamţ – Maxineşti. Đánh bẩy Maxineşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maxineşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maxineşti, nhiều khách sạn ở Maxineşti, dân số ở Maxineşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Maxineşti, Comuna Mărgineni, Judeţul Neamţ, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:06
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maxineşti, Comuna Mărgineni, Judeţul Neamţ, România
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Maxineşti, Comuna Mărgineni, Judeţul Neamţ, România
Vĩ độ | 46°55'60" 46.9333 |
Kinh độ | 26°37'60" 26.6333 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Judeţul Neamţ, România
Dân số | 470,000 |
Tính số lượt xem | 23,435 |
Về Comuna Mărgineni, Judeţul Neamţ, România
Tính số lượt xem | 282 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 828,299 |
Sân bay gần Maxineşti, Comuna Mărgineni, Judeţul Neamţ, România
BCM | Bacau Airport | 42 km 26 ml | |
IAS | Iasi Airport | 79 km 49 ml | |
SCV | Suceava Airport | 87 km 54 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 134 km 83 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 157 km 97 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 175 km 109 ml |