Thời gian hiện tại ở Lela, Comuna Rãzboieni, Judeţul Neamţ, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Rãzboieni, Judeţul Neamţ – Lela. Đánh bẩy Lela mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lela mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lela, nhiều khách sạn ở Lela, dân số ở Lela, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Lela, Comuna Rãzboieni, Judeţul Neamţ, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:54
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lela, Comuna Rãzboieni, Judeţul Neamţ, România
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Lela, Comuna Rãzboieni, Judeţul Neamţ, România
Vĩ độ | 47°4'0" 47.0667 |
Kinh độ | 26°34'0" 26.5667 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Judeţul Neamţ, România
Dân số | 470,000 |
Tính số lượt xem | 23,490 |
Về Comuna Rãzboieni, Judeţul Neamţ, România
Tính số lượt xem | 370 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 830,255 |
Sân bay gần Lela, Comuna Rãzboieni, Judeţul Neamţ, România
BCM | Bacau Airport | 57 km 36 ml | |
SCV | Suceava Airport | 71 km 44 ml | |
IAS | Iasi Airport | 80 km 50 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 128 km 79 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 141 km 88 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 180 km 112 ml |