Thời gian hiện tại ở Stăniţa, Comuna Stăniţa, Judeţul Neamţ, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Stăniţa, Judeţul Neamţ – Stăniţa. Đánh bẩy Stăniţa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stăniţa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stăniţa, nhiều khách sạn ở Stăniţa, dân số ở Stăniţa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Stăniţa, Comuna Stăniţa, Judeţul Neamţ, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:55
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stăniţa, Comuna Stăniţa, Judeţul Neamţ, România
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Stăniţa, Comuna Stăniţa, Judeţul Neamţ, România
Vĩ độ | 47°1'0" 47.0167 |
Kinh độ | 27°6'0" 27.1 |
Dân số | 2,203 |
Tính số lượt xem | 2,231 |
Về Judeţul Neamţ, România
Dân số | 470,000 |
Tính số lượt xem | 22,939 |
Về Comuna Stăniţa, Judeţul Neamţ, România
Tính số lượt xem | 252 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 811,459 |
Sân bay gần Stăniţa, Comuna Stăniţa, Judeţul Neamţ, România
IAS | Iasi Airport | 43 km 27 ml | |
BCM | Bacau Airport | 49 km 31 ml | |
SCV | Suceava Airport | 93 km 58 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 103 km 64 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 140 km 87 ml | |
VIN | Havryshivka Vinnytsia International Airport | 267 km 166 ml |