Thời gian hiện tại ở Rădenii de Sus, Comuna Ţibucani, Judeţul Neamţ, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Ţibucani, Judeţul Neamţ – Rădenii de Sus. Đánh bẩy Rădenii de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rădenii de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rădenii de Sus, nhiều khách sạn ở Rădenii de Sus, dân số ở Rădenii de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Rădenii de Sus, Comuna Ţibucani, Judeţul Neamţ, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:37
:14 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rădenii de Sus, Comuna Ţibucani, Judeţul Neamţ, România
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Rădenii de Sus, Comuna Ţibucani, Judeţul Neamţ, România
Vĩ độ | 47°7'0" 47.1167 |
Kinh độ | 26°31'0" 26.5167 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Judeţul Neamţ, România
Dân số | 470,000 |
Tính số lượt xem | 23,632 |
Về Comuna Ţibucani, Judeţul Neamţ, România
Tính số lượt xem | 183 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 833,441 |
Sân bay gần Rădenii de Sus, Comuna Ţibucani, Judeţul Neamţ, România
BCM | Bacau Airport | 64 km 40 ml | |
SCV | Suceava Airport | 65 km 40 ml | |
IAS | Iasi Airport | 84 km 52 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 128 km 79 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 134 km 83 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 184 km 115 ml |