Thời gian hiện tại ở Scăricica, Comuna Alexandru Cel Bun, Judeţul Neamţ, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Alexandru Cel Bun, Judeţul Neamţ – Scăricica. Đánh bẩy Scăricica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Scăricica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Scăricica, nhiều khách sạn ở Scăricica, dân số ở Scăricica, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Scăricica, Comuna Alexandru Cel Bun, Judeţul Neamţ, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:56
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Scăricica, Comuna Alexandru Cel Bun, Judeţul Neamţ, România
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 21:00 |
Về Scăricica, Comuna Alexandru Cel Bun, Judeţul Neamţ, România
Vĩ độ | 46°56'44" 46.9455 |
Kinh độ | 26°15'32" 26.2589 |
Dân số | 158 |
Tính số lượt xem | 188 |
Về Judeţul Neamţ, România
Dân số | 470,000 |
Tính số lượt xem | 23,897 |
Về Comuna Alexandru Cel Bun, Judeţul Neamţ, România
Tính số lượt xem | 434 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 842,977 |
Sân bay gần Scăricica, Comuna Alexandru Cel Bun, Judeţul Neamţ, România
BCM | Bacau Airport | 61 km 38 ml | |
SCV | Suceava Airport | 83 km 52 ml | |
IAS | Iasi Airport | 106 km 66 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 149 km 92 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 155 km 96 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 203 km 126 ml |