Thời gian hiện tại ở Vânători-Neamţ, Comuna Vânători Neamţ, Judeţul Neamţ, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Vânători Neamţ, Judeţul Neamţ – Vânători-Neamţ. Đánh bẩy Vânători-Neamţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vânători-Neamţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vânători-Neamţ, nhiều khách sạn ở Vânători-Neamţ, dân số ở Vânători-Neamţ, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Vânători-Neamţ, Comuna Vânători Neamţ, Judeţul Neamţ, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:38
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vânători-Neamţ, Comuna Vânători Neamţ, Judeţul Neamţ, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Vânători-Neamţ, Comuna Vânători Neamţ, Judeţul Neamţ, România
Vĩ độ | 47°12'0" 47.2 |
Kinh độ | 26°19'0" 26.3167 |
Dân số | 8,707 |
Tính số lượt xem | 8,757 |
Về Judeţul Neamţ, România
Dân số | 470,000 |
Tính số lượt xem | 22,927 |
Về Comuna Vânători Neamţ, Judeţul Neamţ, România
Tính số lượt xem | 251 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 810,680 |
Sân bay gần Vânători-Neamţ, Comuna Vânători Neamţ, Judeţul Neamţ, România
SCV | Suceava Airport | 55 km 34 ml | |
BCM | Bacau Airport | 79 km 49 ml | |
IAS | Iasi Airport | 98 km 61 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 121 km 75 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 136 km 85 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 201 km 125 ml |