Thời gian hiện tại ở Nistria, Comuna Boghicea, Judeţul Neamţ, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Boghicea, Judeţul Neamţ – Nistria. Đánh bẩy Nistria mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nistria mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nistria, nhiều khách sạn ở Nistria, dân số ở Nistria, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Nistria, Comuna Boghicea, Judeţul Neamţ, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:00
:51 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nistria, Comuna Boghicea, Judeţul Neamţ, România
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Nistria, Comuna Boghicea, Judeţul Neamţ, România
Vĩ độ | 47°4'49" 47.0803 |
Kinh độ | 27°9'11" 27.1531 |
Dân số | 317 |
Tính số lượt xem | 364 |
Về Judeţul Neamţ, România
Dân số | 470,000 |
Tính số lượt xem | 23,643 |
Về Comuna Boghicea, Judeţul Neamţ, România
Tính số lượt xem | 184 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 833,687 |
Sân bay gần Nistria, Comuna Boghicea, Judeţul Neamţ, România
IAS | Iasi Airport | 37 km 23 ml | |
BCM | Bacau Airport | 57 km 36 ml | |
SCV | Suceava Airport | 91 km 56 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 95 km 59 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 136 km 85 ml | |
VIN | Havryshivka Vinnytsia International Airport | 259 km 161 ml |