Thời gian hiện tại ở Curtişoara, Comuna Curtişoara, Olt, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Curtişoara, Olt – Curtişoara. Đánh bẩy Curtişoara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Curtişoara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Curtişoara, nhiều khách sạn ở Curtişoara, dân số ở Curtişoara, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Curtişoara, Comuna Curtişoara, Olt, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:01
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Curtişoara, Comuna Curtişoara, Olt, România
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Curtişoara, Comuna Curtişoara, Olt, România
Vĩ độ | 44°30'0" 44.5 |
Kinh độ | 24°19'60" 24.3333 |
Dân số | 4,583 |
Tính số lượt xem | 4,619 |
Về Olt, România
Dân số | 489,274 |
Tính số lượt xem | 20,403 |
Về Comuna Curtişoara, Olt, România
Tính số lượt xem | 216 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 816,842 |
Sân bay gần Curtişoara, Comuna Curtişoara, Olt, România
CRA | Craiova Airport | 41 km 25 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 138 km 86 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 145 km 90 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 259 km 161 ml | |
BCM | Bacau Airport | 306 km 190 ml |