Thời gian hiện tại ở Dăneasa, Comuna Dăneasa, Olt, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Dăneasa, Olt – Dăneasa. Đánh bẩy Dăneasa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dăneasa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dăneasa, nhiều khách sạn ở Dăneasa, dân số ở Dăneasa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Dăneasa, Comuna Dăneasa, Olt, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:42
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dăneasa, Comuna Dăneasa, Olt, România
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Dăneasa, Comuna Dăneasa, Olt, România
Vĩ độ | 44°8'60" 44.15 |
Kinh độ | 24°34'0" 24.5667 |
Dân số | 3,816 |
Tính số lượt xem | 3,856 |
Về Olt, România
Dân số | 489,274 |
Tính số lượt xem | 20,376 |
Về Comuna Dăneasa, Olt, România
Tính số lượt xem | 204 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 815,839 |
Sân bay gần Dăneasa, Comuna Dăneasa, Olt, România
CRA | Craiova Airport | 57 km 36 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 129 km 80 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 186 km 116 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 301 km 187 ml | |
BCM | Bacau Airport | 327 km 203 ml |