Thời gian hiện tại ở Fărcașu de Jos, Comuna Fărcaşele, Olt, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Fărcaşele, Olt – Fărcașu de Jos. Đánh bẩy Fărcașu de Jos mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fărcașu de Jos mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fărcașu de Jos, nhiều khách sạn ở Fărcașu de Jos, dân số ở Fărcașu de Jos, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Fărcașu de Jos, Comuna Fărcaşele, Olt, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:43
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fărcașu de Jos, Comuna Fărcaşele, Olt, România
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Fărcașu de Jos, Comuna Fărcaşele, Olt, România
Vĩ độ | 44°8'7" 44.1354 |
Kinh độ | 24°27'32" 24.459 |
Dân số | 1,876 |
Tính số lượt xem | 1,905 |
Về Olt, România
Dân số | 489,274 |
Tính số lượt xem | 20,382 |
Về Comuna Fărcaşele, Olt, România
Tính số lượt xem | 188 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 816,189 |
Sân bay gần Fărcașu de Jos, Comuna Fărcaşele, Olt, România
CRA | Craiova Airport | 50 km 31 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 138 km 85 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 186 km 116 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 300 km 187 ml | |
BCM | Bacau Airport | 333 km 207 ml |