Thời gian hiện tại ở Gura Viţioarei, Comuna Gura Vitioarei, Prahova, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Gura Vitioarei, Prahova – Gura Viţioarei. Đánh bẩy Gura Viţioarei mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gura Viţioarei mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gura Viţioarei, nhiều khách sạn ở Gura Viţioarei, dân số ở Gura Viţioarei, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Gura Viţioarei, Comuna Gura Vitioarei, Prahova, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:01
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gura Viţioarei, Comuna Gura Vitioarei, Prahova, România
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Gura Viţioarei, Comuna Gura Vitioarei, Prahova, România
Vĩ độ | 45°8'60" 45.15 |
Kinh độ | 26°1'60" 26.0333 |
Dân số | 5,947 |
Tính số lượt xem | 5,999 |
Về Prahova, România
Dân số | 814,506 |
Tính số lượt xem | 24,872 |
Về Comuna Gura Vitioarei, Prahova, România
Tính số lượt xem | 266 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 811,582 |
Sân bay gần Gura Viţioarei, Comuna Gura Vitioarei, Prahova, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 64 km 40 ml | |
BCM | Bacau Airport | 174 km 108 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 213 km 132 ml | |
IAS | Iasi Airport | 256 km 159 ml | |
SCV | Suceava Airport | 284 km 176 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 324 km 201 ml |