Thời gian hiện tại ở Târgşoru Nou, Comuna Ariceştii-Rahtivani, Prahova, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Ariceştii-Rahtivani, Prahova – Târgşoru Nou. Đánh bẩy Târgşoru Nou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Târgşoru Nou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Târgşoru Nou, nhiều khách sạn ở Târgşoru Nou, dân số ở Târgşoru Nou, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Târgşoru Nou, Comuna Ariceştii-Rahtivani, Prahova, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:04
:46 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Târgşoru Nou, Comuna Ariceştii-Rahtivani, Prahova, România
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Târgşoru Nou, Comuna Ariceştii-Rahtivani, Prahova, România
Vĩ độ | 44°55'0" 44.9167 |
Kinh độ | 25°52'60" 25.8833 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Prahova, România
Dân số | 814,506 |
Tính số lượt xem | 25,533 |
Về Comuna Ariceştii-Rahtivani, Prahova, România
Tính số lượt xem | 394 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 833,374 |
Sân bay gần Târgşoru Nou, Comuna Ariceştii-Rahtivani, Prahova, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 41 km 26 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 170 km 106 ml | |
BCM | Bacau Airport | 202 km 126 ml | |
VAR | Varna Airport | 243 km 151 ml |