Thời gian hiện tại ở Vitioara de Sus, Comuna Predeal-Sărari, Prahova, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Predeal-Sărari, Prahova – Vitioara de Sus. Đánh bẩy Vitioara de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vitioara de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vitioara de Sus, nhiều khách sạn ở Vitioara de Sus, dân số ở Vitioara de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Vitioara de Sus, Comuna Predeal-Sărari, Prahova, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:28
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vitioara de Sus, Comuna Predeal-Sărari, Prahova, România
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Vitioara de Sus, Comuna Predeal-Sărari, Prahova, România
Vĩ độ | 45°10'47" 45.1796 |
Kinh độ | 26°3'56" 26.0656 |
Dân số | 708 |
Tính số lượt xem | 734 |
Về Prahova, România
Dân số | 814,506 |
Tính số lượt xem | 25,392 |
Về Comuna Predeal-Sărari, Prahova, România
Tính số lượt xem | 304 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 829,604 |
Sân bay gần Vitioara de Sus, Comuna Predeal-Sărari, Prahova, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 68 km 42 ml | |
BCM | Bacau Airport | 170 km 106 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 212 km 132 ml | |
IAS | Iasi Airport | 252 km 157 ml | |
SCV | Suceava Airport | 280 km 174 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 320 km 199 ml |